Có 4 kết quả:
渔钩 yú gōu ㄩˊ ㄍㄡ • 漁鉤 yú gōu ㄩˊ ㄍㄡ • 魚鉤 yú gōu ㄩˊ ㄍㄡ • 鱼钩 yú gōu ㄩˊ ㄍㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 魚鉤|鱼钩[yu2 gou1]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 魚鉤|鱼钩[yu2 gou1]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fishhook
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fishhook